Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nở nang nề nề hà nề nếp
nền nền móng nền nã nền nếp
nền tảng nền trời nọ nọc
nọc độc nọc cổ nọn nọng
nỏ nỏ mồm nỏ miệng nỏ nang
nỏi nỡ nỡ nào nỡ tâm
nỡ to nỡm nợ nợ đìa
nợ đời nợ máu nợ miệng nợ nần
nợ nước nợ xuýt nụ nụ cười
nục nứa nức nức danh
nức lòng nức nở nức tiếng nứng
nứt nứt mắt nứt nanh nứt ra
nứt rạn nừng nửa nửa đêm
nửa đời nửa đường nửa buổi nửa chừng
nửa lời nửa lương nửa mùa nửa tá
nửa tiền nửa vời nữ nữ anh hùng
nữ bác sĩ nữ ca sĩ nữ cao nữ công
nữ cứu thương nữ chúa nữ diễn viên nữ du kích
nữ giáo viên nữ giới nữ hạnh nữ học đường
nữ hộ sinh nữ hoàng nữ hoá nữ kiệt
nữ lang nữ lưu nữ sĩ nữ sắc
nữ sinh nữ tính nữ tắc nữ tử
nữ thần nữ trang nữ trầm nữ tu sĩ
nữ tướng nữ văn sĩ nữ vương nữ y sĩ
nữ y tá nữa nữa khi nữa là
nữa rồi nực nực cười nực nội
nựng nựng nịu nể nể lòng
nể lời nể mặt nể nang nể vì
nỗ lực nỗi nỗi lòng nỗi mình
nỗi nhà nỗi niềm nỗi riêng nố

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.